Đọc nhanh: 基因修改 (cơ nhân tu cải). Ý nghĩa là: biến đổi gen.
Ý nghĩa của 基因修改 khi là Danh từ
✪ biến đổi gen
genetic modification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因修改
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 如何 看待 基因 改造
- Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?
- 那谱 需要 修改
- Bản nhạc đó cần sửa đổi.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 修改 章程
- sửa chữa điều lệ
- 这份 稿件 需要 进一步 修改
- Bản thảo này cần sửa đổi thêm.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 艸稿 内容 还 需 修改
- Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 这份 草稿 需要 再 修改
- Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.
- 演讲稿 已经 修改 好 了
- Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.
- 这篇 稿件 还 需要 修改
- Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.
- 我 需要 修改 这份 报告
- Tôi cần sửa đổi báo cáo này.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基于 实际 情况 , 进行 了 修改
- Dựa trên tình huống thực tế, chúng tôi đã thực hiện điều chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基因修改
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基因修改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
因›
基›
改›