Đọc nhanh: 地头 (địa đầu). Ý nghĩa là: hai đầu bờ ruộng; đầu bờ, đích; trạm dừng; nơi phải đến; địa điểm, vùng này; khu vực này; địa phương. Ví dụ : - 请大家在地头休息一会儿。 mời mọi người ngồi nghỉ một chút.. - 快到地头了,你准备下车吧。 sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.. - 你地头儿熟,联系起来方便。 anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
Ý nghĩa của 地头 khi là Danh từ
✪ hai đầu bờ ruộng; đầu bờ
(地头儿) 田地的两端
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
✪ đích; trạm dừng; nơi phải đến; địa điểm
目的地
- 快到 地头 了 , 你 准备 下车 吧
- sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
✪ vùng này; khu vực này; địa phương
(地头儿) 本地方;当地
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
✪ lề dưới trang sách
书页下端的空白处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地头
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 滩头阵地
- đầu trận địa.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 小朋友 昂着 头 , 自信 地 回答
- Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 他 学习 出人头地
- Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 他 的 头 恨 恨 地 磕 在 地上
- Đầu của anh ấy đập mạnh xuống đất.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 老人 疲惫 地沁 下头
- Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 那个 人 肆无忌惮 地 埋头 吃 着 蛋糕
- Người đó vùi đầu vào ăn bánh ngọt một cách không kiêng dè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
头›