Đọc nhanh: 图画 (đồ hoạ). Ý nghĩa là: tranh vẽ; bức hoạ; tranh ảnh; tranh; hoạ đồ; bức vẽ; đồ; ảnh vẽ. Ví dụ : - 晚霞恰如一幅图画。 ráng chiều tà trông giống như là một bức tranh.. - 老师让我们仿照黑板上的图画一幅画。 Giáo viên yêu cầu chúng tôi bắt chước vẽ lại bức tranh trên bảng.. - 我喜欢图画,尤其中国画。 tôi thích tranh vẽ, đặc biệt là tranh vẽ Trung Quốc.
Ý nghĩa của 图画 khi là Danh từ
✪ tranh vẽ; bức hoạ; tranh ảnh; tranh; hoạ đồ; bức vẽ; đồ; ảnh vẽ
用线条或色彩构成的形象; 用笔或类似笔的东西做出图形
- 晚霞 恰如 一幅 图画
- ráng chiều tà trông giống như là một bức tranh.
- 老师 让 我们 仿照 黑板 上 的 图画 一幅 画
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi bắt chước vẽ lại bức tranh trên bảng.
- 我 喜欢 图画 , 尤其 中国画
- tôi thích tranh vẽ, đặc biệt là tranh vẽ Trung Quốc.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 我 回到 柜前 , 把 泰迪熊 和 图画书 重新 堆上去
- Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图画
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
- 那纸 叶画 满 图案
- Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 这张 图画 得 清清楚楚
- Bức tranh này vẽ rất rõ ràng.
- 我 喜欢 图画 , 尤其 中国画
- tôi thích tranh vẽ, đặc biệt là tranh vẽ Trung Quốc.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 晚霞 恰如 一幅 图画
- ráng chiều tà trông giống như là một bức tranh.
- 我们 在 墙壁 上画 了 很多 图案
- Chúng tôi đã vẽ nhiều hình vẽ trên tường.
- 我 喜欢 这 幅 图画
- Tôi thích bức tranh này.
- 画面 构图 和谐 美妙
- Bố cục của bức tranh hài hòa và đẹp mắt.
- 我画 了 一张 图
- Tôi đã vẽ một bức tranh.
- 他 喜欢 图画 风景
- Anh ấy thích vẽ phong cảnh.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
画›