Đọc nhanh: 印花用图画 (ấn hoa dụng đồ hoạ). Ý nghĩa là: Ðề can.
Ý nghĩa của 印花用图画 khi là Danh từ
✪ Ðề can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印花用图画
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 他 用 手指 指着 地图
- Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 这幅 画用 了 淡 墨色
- Bức tranh này sử dụng màu mực loãng.
- 用 花饰 房间
- Dùng hoa trang trí phòng.
- 她 用 鲜花 装饰 了 房间
- Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印花用图画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印花用图画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
图›
用›
画›
花›