Đọc nhanh: 画插图者 (hoạ sáp đồ giả). Ý nghĩa là: người vẽ tranh minh họa.
Ý nghĩa của 画插图者 khi là Danh từ
✪ người vẽ tranh minh họa
illustrator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画插图者
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 第三者 插足
- người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
- 那纸 叶画 满 图案
- Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 这张 图画 得 清清楚楚
- Bức tranh này vẽ rất rõ ràng.
- 我 喜欢 图画 , 尤其 中国画
- tôi thích tranh vẽ, đặc biệt là tranh vẽ Trung Quốc.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 晚霞 恰如 一幅 图画
- ráng chiều tà trông giống như là một bức tranh.
- 我们 在 墙壁 上画 了 很多 图案
- Chúng tôi đã vẽ nhiều hình vẽ trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画插图者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画插图者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
插›
画›
者›