Đọc nhanh: 画影图形 (hoạ ảnh đồ hình). Ý nghĩa là: hình cáo thị; hình truy nã.
Ý nghĩa của 画影图形 khi là Danh từ
✪ hình cáo thị; hình truy nã
摹绘人的形貌,古时用于悬赏缉捕逃犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画影图形
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 这 对 恋人 形影相随 , 令人羡慕
- Cặp đôi này như hình với bóng, thật đáng ngưỡng mộ.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 形影不离
- như hình với bóng; không rời nhau
- 他 影画 一幅 山水
- Anh ấy mô phỏng một bức tranh sơn thủy.
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 那纸 叶画 满 图案
- Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.
- 《 电影 画报 》
- Họa báo điện ảnh
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画影图形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画影图形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
形›
影›
画›