Đọc nhanh: 四大名著 (tứ đại danh trước). Ý nghĩa là: Bốn tiểu thuyết kinh điển của văn học Trung Quốc, đó là: Giấc mộng hồng lâu 紅樓夢 | 红楼梦 , Romance of Three Kingdoms 三國演義 | 三国演义 , Thủy hử 水滸傳 | 水浒传 , Tây Du Ký 西遊記 | 西游记.
Ý nghĩa của 四大名著 khi là Danh từ
✪ Bốn tiểu thuyết kinh điển của văn học Trung Quốc, đó là: Giấc mộng hồng lâu 紅樓夢 | 红楼梦 , Romance of Three Kingdoms 三國演義 | 三国演义 , Thủy hử 水滸傳 | 水浒传 , Tây Du Ký 西遊記 | 西游记
the Four Classic Novels of Chinese literature, namely: A Dream of Red Mansions 紅樓夢|红楼梦 [Hóng lóu Mèng], Romance of Three Kingdoms 三國演義|三国演义 [Sān guó Yǎn yì], Water Margin 水滸傳|水浒传 [Shuǐ hǔ Zhuàn], Journey to the West 西遊記|西游记 [Xi1 yóu Ji4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四大名著
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 陆游 诗 南宋 著名 的 爱国 诗人
- Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 喜峰口 是 著名 的 长城 口
- Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 游历 名山大川
- đi du lịch núi cao sông dài
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他 毕业 于 著名 大学
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường đại học nổi tiếng.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四大名著
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四大名著 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
四›
大›
著›