Đọc nhanh: 杂剧四大家 (tạp kịch tứ đại gia). Ý nghĩa là: Bốn nhà biên kịch vĩ đại Yuan, cụ thể là: Guan Hanqing 關漢卿 | 关汉卿 , Zheng Guangzu 鄭光祖 | 郑光祖 , Ma Zhiyuan 馬致遠 | 马致远 và Bai Pu 白樸 | 白朴.
Ý nghĩa của 杂剧四大家 khi là Danh từ
✪ Bốn nhà biên kịch vĩ đại Yuan, cụ thể là: Guan Hanqing 關漢卿 | 关汉卿 , Zheng Guangzu 鄭光祖 | 郑光祖 , Ma Zhiyuan 馬致遠 | 马致远 và Bai Pu 白樸 | 白朴
Four Great Yuan Dramatists, namely: Guan Hanqing 關漢卿|关汉卿 [Guān Hàn qīng], Zheng Guangzu 鄭光祖|郑光祖 [Zhèng Guāng zǔ], Ma Zhiyuan 馬致遠|马致远 [Mǎ Zhi4 yuǎn] and Bai Pu 白樸|白朴 [Bái Pu3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂剧四大家
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 大家 心里 好欢 呀
- Mọi người đều rất vui mừng.
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 我 拉拉杂杂 谈 了 这些 , 请 大家 指教
- tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 谣言 四起 , 大家 开始 担心
- Tin đồn lan rộng, mọi người bắt đầu lo lắng.
- 我们 大家 都 忙 得 四脚朝天 , 你 怎么 能 躺 在 这儿 睡大觉 呢 ?
- mọi người đều bận tối tăm mặt mũi, cậu thế nào lại có thể nằm ở đây ngủ ngon như vậy?
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂剧四大家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂剧四大家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
四›
大›
家›
杂›