Đọc nhanh: 四大须生 (tứ đại tu sinh). Ý nghĩa là: Tứ đại râu ria của kinh kịch Bắc Kinh, đó là: Ma Lianliang 馬連良 | 马连良, Tan Fuying 譚富英 | 谭富英, Yang Baosen 楊寶森 | 杨宝森, Xi Xiaobo 奚嘯伯 | 奚啸伯.
Ý nghĩa của 四大须生 khi là Thành ngữ
✪ Tứ đại râu ria của kinh kịch Bắc Kinh, đó là: Ma Lianliang 馬連良 | 马连良, Tan Fuying 譚富英 | 谭富英, Yang Baosen 楊寶森 | 杨宝森, Xi Xiaobo 奚嘯伯 | 奚啸伯
Four great beards of Beijing opera, namely: Ma Lianliang 馬連良|马连良, Tan Fuying 譚富英|谭富英, Yang Baosen 楊寶森|杨宝森, Xi Xiaobo 奚嘯伯|奚啸伯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四大须生
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 颠沛流离 ( 生活 艰难 , 四处 流浪 )
- sống lang thang đầu đường xó chợ; trôi giạt đó đây; sống lang bạc kỳ hồ; phiêu bạt khắp nơi
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四大须生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四大须生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
大›
生›
须›