Đọc nhanh: 商定 (thương định). Ý nghĩa là: thương định; bàn định; thỏa thuận. Ví dụ : - 我们应当共同商定处理办法。 Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.. - 她和银行商定了一项贷款。 Cô ấy đã thỏa thuận với ngân hàng về một khoản vay.. - 我们必须商定共同的方向。 Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
Ý nghĩa của 商定 khi là Động từ
✪ thương định; bàn định; thỏa thuận
商议决定
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 她 和 银行 商定 了 一项 贷款
- Cô ấy đã thỏa thuận với ngân hàng về một khoản vay.
- 我们 必须 商定 共同 的 方向
- Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商定
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 商量 定 当
- thương lượng ổn thoả
- 我们 必须 商定 共同 的 方向
- Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他 决定 退出 商场
- Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.
- 先 协商 再 做 决定
- Bàn bạc kỹ rồi mới quyết.
- 她 和 银行 商定 了 一项 贷款
- Cô ấy đã thỏa thuận với ngân hàng về một khoản vay.
- 确定 商品 的 合理 流向
- xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
定›