Đọc nhanh: 唤醒 (hoán tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh lại; đánh thức; báo thức, thức tỉnh; làm tỉnh ngộ; đánh thức. Ví dụ : - 他把我从睡梦中唤醒。 anh ấy đánh thức tôi dậy.. - 别唤醒他,他昨晚熬夜了。 Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.. - 我只是从梦中被唤醒而已。 Tôi vừa tỉnh dậy sau một giấc mơ mà thôi.
Ý nghĩa của 唤醒 khi là Động từ
✪ tỉnh lại; đánh thức; báo thức
叫醒
- 他 把 我 从 睡梦中 唤醒
- anh ấy đánh thức tôi dậy.
- 别 唤醒 他 , 他 昨晚 熬夜 了
- Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.
- 我 只是 从梦中 被 唤醒 而已
- Tôi vừa tỉnh dậy sau một giấc mơ mà thôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thức tỉnh; làm tỉnh ngộ; đánh thức
使醒悟
- 唤醒 民众
- thức tỉnh quần chúng
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 悲剧 唤醒 了 她 那 被 遗忘 的 才能
- Bi kịch đã đánh thức tài năng bị lãng quên của cô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唤醒
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 豁然醒悟
- vô cùng tỉnh ngộ
- 爱 使唤 人
- thích sai bảo người khác
- 顿然 醒悟
- bỗng nhiên tỉnh ngộ
- 唤起民众
- kêu gọi dân chúng; hô hào dân chúng.
- 醒酒 汤
- canh dã rượu
- 酒醉 未醒
- Say rượu vẫn chưa tỉnh
- 铃声 提醒 我 上课 了
- Tiếng chuông nhắc tôi đến giờ học.
- 别 唤醒 他 , 他 昨晚 熬夜 了
- Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.
- 他 睡觉 最 警醒 不过
- anh ấy tỉnh ngủ không ai bằng.
- 大声 呼唤
- gào to
- 幽微 的 呼唤
- tiếng hô hoán yếu ớt
- 悲剧 唤醒 了 她 那 被 遗忘 的 才能
- Bi kịch đã đánh thức tài năng bị lãng quên của cô.
- 这 起床号 唤醒 士兵
- Kèn thức dậy đánh thức binh lính.
- 唤醒 民众
- thức tỉnh quần chúng
- 他 把 我 从 睡梦中 唤醒
- anh ấy đánh thức tôi dậy.
- 我 只是 从梦中 被 唤醒 而已
- Tôi vừa tỉnh dậy sau một giấc mơ mà thôi.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 我 要是 忘 了 , 请 你 提醒 我
- Nếu tôi có quên, xin anh nhắc tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唤醒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唤醒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唤›
醒›