Đọc nhanh: 换班 (hoán ban). Ý nghĩa là: thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp; đổi phiên. Ví dụ : - 日班和夜班的工人正在换班。 công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
Ý nghĩa của 换班 khi là Động từ
✪ thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp; đổi phiên
(工作人员) 按时轮流替换上班
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换班
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 轮班 替换
- luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 掉换 领导班子
- thay ê-kíp lãnh đạo
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 我 今天 换 到 夜班
- Hôm nay tôi chuyển sang làm ca đêm.
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
班›