Đọc nhanh: 吐槽 (thổ tào). Ý nghĩa là: cà khịa; trêu chọc; châm biếm; châm chọc, chỉ trích; phê bình; kêu ca; phàn nàn; bốc phốt. Ví dụ : - 她吐槽了他的怪异发型。 Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.. - 他吐槽了我的穿衣风格。 Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.. - 她吐槽了他的奇怪行为。 Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của anh ấy.
Ý nghĩa của 吐槽 khi là Động từ
✪ cà khịa; trêu chọc; châm biếm; châm chọc
轻松好玩地说,不一定真的很气,就是开开玩笑逗逗乐,像觉得某人发型奇怪就调侃着说要吐槽
- 她 吐 槽 了 他 的 怪异 发型
- Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 她 吐 槽 了 他 的 奇怪 行为
- Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chỉ trích; phê bình; kêu ca; phàn nàn; bốc phốt
严肃认真地说不好的地方,像生气地指责,比如因为餐厅服务慢而生气地说要吐槽
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
- 我们 吐槽 了 公司 的 新 规定
- Chúng tôi phàn nàn về những quy định mới của công ty.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 吐槽
✪ 吐槽了 + Chủ ngữ + 的 + Danh từ
chỉ trích/cà khịa... cái gì đấy của ai
- 她 吐 槽 了 朋友 的 奇怪 行为
- Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của bạn.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐槽
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 吞吐量
- lượng nhập vào và xuất ra
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 她 吐 槽 了 他 的 奇怪 行为
- Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của anh ấy.
- 她 吐 槽 了 朋友 的 奇怪 行为
- Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của bạn.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 她 吐 槽 了 他 的 怪异 发型
- Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
- 我们 吐槽 了 公司 的 新 规定
- Chúng tôi phàn nàn về những quy định mới của công ty.
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 呕吐 使 她 感到 非常 虚弱
- Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吐槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吐›
槽›