吐槽 tǔcáo

Từ hán việt: 【thổ tào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吐槽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thổ tào). Ý nghĩa là: cà khịa; trêu chọc; châm biếm; châm chọc, chỉ trích; phê bình; kêu ca; phàn nàn; bốc phốt. Ví dụ : - 。 Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.. - 穿。 Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.. - 。 Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của anh ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吐槽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 吐槽 khi là Động từ

cà khịa; trêu chọc; châm biếm; châm chọc

轻松好玩地说,不一定真的很气,就是开开玩笑逗逗乐,像觉得某人发型奇怪就调侃着说要吐槽

Ví dụ:
  • - cáo le de 怪异 guàiyì 发型 fàxíng

    - Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.

  • - cáo le de 穿衣 chuānyī 风格 fēnggé

    - Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.

  • - cáo le de 奇怪 qíguài 行为 xíngwéi

    - Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

chỉ trích; phê bình; kêu ca; phàn nàn; bốc phốt

严肃认真地说不好的地方,像生气地指责,比如因为餐厅服务慢而生气地说要吐槽

Ví dụ:
  • - cáo le gěi de 建议 jiànyì

    - Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.

  • - 我们 wǒmen 吐槽 tùcáo le 公司 gōngsī de xīn 规定 guīdìng

    - Chúng tôi phàn nàn về những quy định mới của công ty.

  • - cáo le 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng

    - Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 吐槽

吐槽了 + Chủ ngữ + 的 + Danh từ

chỉ trích/cà khịa... cái gì đấy của ai

Ví dụ:
  • - cáo le 朋友 péngyou de 奇怪 qíguài 行为 xíngwéi

    - Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của bạn.

  • - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐槽

  • - 卡蒂 kǎdì 刚才 gāngcái 普拉达 pǔlādá shàng le

    - Kati chỉ thích Prada của cô ấy!

  • - 水槽 shuǐcáo de shuǐ hěn 干净 gānjìng

    - Nước trong máng nước rất sạch.

  • - 他们 tāmen 用酒 yòngjiǔ cáo 酿酒 niàngjiǔ

    - Họ dùng máng rượu để nấu rượu.

  • - 吐沫 tùmò 弄脏 nòngzāng 衣服 yīfú

    - Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.

  • - 卧槽 wòcáo 这么 zhème guì

    - Vãi, đắt thế!

  • - 包包 bāobāo dōu shì 呕吐物 ǒutùwù

    - Đây là một túi đầy chất nôn.

  • - 我要 wǒyào 煎蛋卷 jiāndànjuǎn gěi 吐出来 tǔchūlái le

    - Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.

  • - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • - 吞吐量 tūntǔliàng

    - lượng nhập vào và xuất ra

  • - 吐槽 tùcáo le 几句 jǐjù 结果 jiéguǒ yòu bèi le xiǎo 报告 bàogào

    - Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.

  • - cáo le 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng

    - Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.

  • - cáo le de 奇怪 qíguài 行为 xíngwéi

    - Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của anh ấy.

  • - cáo le 朋友 péngyou de 奇怪 qíguài 行为 xíngwéi

    - Cô ấy cà khịa hành vi kỳ quặc của bạn.

  • - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • - cáo le de 怪异 guàiyì 发型 fàxíng

    - Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.

  • - cáo le de 穿衣 chuānyī 风格 fēnggé

    - Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.

  • - cáo le gěi de 建议 jiànyì

    - Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.

  • - 我们 wǒmen 吐槽 tùcáo le 公司 gōngsī de xīn 规定 guīdìng

    - Chúng tôi phàn nàn về những quy định mới của công ty.

  • - 干嘛 gànma 老吐槽 lǎotùcáo 人家 rénjiā xiǎo 情侣 qínglǚ ne 柠檬精 níngméngjīng

    - bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?

  • - 呕吐 ǒutù 使 shǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 虚弱 xūruò

    - Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吐槽

Hình ảnh minh họa cho từ 吐槽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình