Đọc nhanh: 哭笑不得 (khốc tiếu bất đắc). Ý nghĩa là: dở khóc dở cười; nửa cười nửa mếu, khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt; nửa cười nửa khóc.
Ý nghĩa của 哭笑不得 khi là Thành ngữ
✪ dở khóc dở cười; nửa cười nửa mếu
哭也不是, 笑也不是形容处境尴尬, 不知如何是好
✪ khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt; nửa cười nửa khóc
哭也不是, 笑也不是, 形容既令人难受又令人发笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭笑不得
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 写得 不好 , 见笑 , 见笑
- viết không đẹp, bị chê cười.
- 她 不但 没哭 , 反倒 笑 了
- Cô ấy không những không khóc, mà còn cười.
- 他 哭 得 大哭 不已
- Anh ấy khóc mãi không dứt.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 他 被 大伙儿 笑 得 不好意思 了
- Anh ấy bị mọi người cười đến mức xấu hổ
- 嫁 女儿 的 时候 , 妈妈 哭 得 不停
- Khi gả con gái đi, mẹ cô đã khóc không ngừng.
- 他 笑 得 不能自已
- Anh ấy cười không kìm được.
- 她 笑 得 不能自已
- Cô ấy cười không thể tự mình dừng lại.
- 他 笑 得 合不拢嘴
- Anh ấy cưới không khép được miệng.
- 他 笑 得 嘴 都 合不拢 了
- amh ấy cười đến nỗi không khép miệng lại được.
- 他 的话 让 我 不由得 笑 了
- Lời anh ấy khiến tôi không kìm được bật cười.
- 他 笑 得 合不上 嘴
- Anh ấy cười không khép được miệng.
- 听到 这个 消息 , 我 不由得 哭 了
- Nghe tin này, tôi không khỏi bật khóc.
- 这 孩子 今天 穿 得 不伦不类 的 真 搞笑
- Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.
- 相声 的 特点 就是 叫 人 由不得 发笑
- đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哭笑不得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哭笑不得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
哭›
得›
笑›