Đọc nhanh: 厂商 (xưởng thương). Ý nghĩa là: nhà sản xuất; nhà cung cấp . Ví dụ : - 我们与多个厂商合作。 Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.. - 厂商要求提前付款。 Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.. - 厂商提供了最新的产品信息。 Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
Ý nghĩa của 厂商 khi là Danh từ
✪ nhà sản xuất; nhà cung cấp
生产并销售产品的单位;经营工厂的人
- 我们 与 多个 厂商 合作
- Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厂商
✪ Định ngữ (医药/安全/汽车/...) + (的) + 厂商
"厂商" vai trò trung tâm ngữ
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
So sánh, Phân biệt 厂商 với từ khác
✪ 厂家 vs 厂商
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 承包 厂商
- bao thầu nhà máy hiệu buôn.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 我们 与 多个 厂商 合作
- Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
商›