Đọc nhanh: 厂商评估 (xưởng thương bình cổ). Ý nghĩa là: đánh giá nhà cung cấp.
Ý nghĩa của 厂商评估 khi là Danh từ
✪ đánh giá nhà cung cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商评估
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 承包 厂商
- bao thầu nhà máy hiệu buôn.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 目标 具体 到 月度 评估
- Mục tiêu cụ thể hóa đến đánh giá hàng tháng.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 需要 评估 可能 的 风险 因素
- Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 精神 评估 显示 他 曾 是 个 偏执狂
- Đánh giá tâm thần sẽ cho thấy tiền sử mắc chứng hoang tưởng
- 我们 与 多个 厂商 合作
- Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 这个 厂 的 电视机 在 全国 评比 中 夺魁
- đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
- 老师 们 正在 进行 评估
- Các giáo viên đang tiến hành đánh giá.
- 计划 经过 了 健全 的 评估
- Kế hoạch đã được đánh giá hoàn chỉnh.
- 这项 投资 需要 仔细 评估
- Mục đầu tư này phải đánh giá cẩn thận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂商评估
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂商评估 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
厂›
商›
评›