单子 dānzi

Từ hán việt: 【đơn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn tử). Ý nghĩa là: chăn; khăn trải giường; tấm trải giường, đơn; tờ khai; tờ đơn. Ví dụ : - 。 Tôi đã thay chăn mới.. - 。 Cái chăn này rất mềm mại.. - 。 Trên chăn có một vết bẩn.

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单子 khi là Danh từ

chăn; khăn trải giường; tấm trải giường

盖在床上的大幅布

Ví dụ:
  • - 我换 wǒhuàn le xīn de 单子 dānzi

    - Tôi đã thay chăn mới.

  • - 这个 zhègè 单子 dānzi hěn 柔软 róuruǎn

    - Cái chăn này rất mềm mại.

  • - 单子 dānzi shàng yǒu 污点 wūdiǎn

    - Trên chăn có một vết bẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

đơn; tờ khai; tờ đơn

分项记载事物的纸片

Ví dụ:
  • - 递交 dìjiāo le 申请 shēnqǐng 单子 dānzi

    - Tôi đã nộp đơn xin việc.

  • - 这份 zhèfèn 单子 dānzi bèi 批准 pīzhǔn

    - Tờ đơn này đã được phê duyệt.

  • - 这个 zhègè 单子 dānzi 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Tờ đơn này cần được xem xét.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单子

  • - 存款单 cúnkuǎndān zài 后面 hòumiàn de 桌子 zhuōzi shàng

    - phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.

  • - 滞纳金 zhìnàjīn 单子 dānzi 送来 sònglái le

    - Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.

  • - 我换 wǒhuàn le xīn de 单子 dānzi

    - Tôi đã thay chăn mới.

  • - 这个 zhègè 单子 dānzi 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Tờ đơn này cần được xem xét.

  • - 单子 dānzi shàng yǒu 污点 wūdiǎn

    - Trên chăn có một vết bẩn.

  • - 被子 bèizi tài 单薄 dānbó le

    - Chăn quá mỏng rồi.

  • - 这份 zhèfèn 单子 dānzi bèi 批准 pīzhǔn

    - Tờ đơn này đã được phê duyệt.

  • - 身子 shēnzi hěn 单薄 dānbó

    - Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.

  • - 身子 shēnzi 那么 nàme 单薄 dānbó

    - Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế

  • - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • - 单亲家庭 dānqìngjiatíng ( zhǐ 孩子 háizi zhǐ suí 父亲 fùqīn huò 母亲 mǔqīn 一方 yīfāng 生活 shēnghuó de 家庭 jiātíng )

    - gia đình chỉ có cha hoặc mẹ

  • - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • - 简单 jiǎndān shuō ba 别净 biéjìng 绕脖子 ràobózi

    - anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.

  • - 那个 nàgè 单子 dānzi hái 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.

  • - 从小 cóngxiǎo 多病 duōbìng 身子 shēnzi 单薄 dānbó

    - Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.

  • - 狮子 shīzi 有时 yǒushí 单独 dāndú 猎食 lièshí

    - Sư tử đôi khi đi săn một mình.

  • - 这是 zhèshì 拍片子 pāipiānzi de 单子 dānzi 一会儿 yīhuìer jiàn

    - Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.

  • - 这份 zhèfèn 单子 dānzi 房产 fángchǎn 中介 zhōngjiè gěi de

    - Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.

  • - 孩子 háizi zhǐ 穿 chuān le 一条 yītiáo 单裤 dānkù

    - Đứa bé chỉ mặc một chiếc quần mỏng.

  • - 递交 dìjiāo le 申请 shēnqǐng 单子 dānzi

    - Tôi đã nộp đơn xin việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单子

Hình ảnh minh họa cho từ 单子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao