Đọc nhanh: 伪造单据 (nguỵ tạo đơn cứ). Ý nghĩa là: Chứng từ giả.
Ý nghĩa của 伪造单据 khi là Danh từ
✪ Chứng từ giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪造单据
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 伪造证件
- Ngụy tạo chứng từ.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 是 个 比利时 的 伪造者
- Đó là một kẻ giả mạo ở Bỉ.
- 单据 的 编号 丢失 了
- Số hiệu của chứng từ đã mất.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 公文 的 押 不能 随意 伪造
- Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 提交 单据 给 财务部
- Nộp chứng từ cho phòng tài chính.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伪造单据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伪造单据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伪›
单›
据›
造›