Đọc nhanh: 赫芬顿邮报 (hách phân đốn bưu báo). Ý nghĩa là: Huffington Post (trang tổng hợp tin tức trực tuyến của Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 赫芬顿邮报 khi là Danh từ
✪ Huffington Post (trang tổng hợp tin tức trực tuyến của Hoa Kỳ)
Huffington Post (US online news aggregator)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫芬顿邮报
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 联合公报
- thông cáo chung
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 这是 今天 的 邮报
- Vì đây là Bài viết của ngày hôm nay.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赫芬顿邮报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赫芬顿邮报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
芬›
赫›
邮›
顿›