Đọc nhanh: 十万 (thập vạn). Ý nghĩa là: trăm ngàn, mớ. Ví dụ : - 向银行贷款五十万元。 vay ngân hàng 500.000 đồng.. - 馆藏中外书刊七十万册。 trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.. - 他说了半天,离正题还差十万八千里呢! anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
Ý nghĩa của 十万 khi là Số từ
✪ trăm ngàn
hundred thousand
- 向 银行贷款 五十万元
- vay ngân hàng 500.000 đồng.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十万
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 五十万 兵员
- năm chục vạn quân
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 十万火急
- vô cùng khẩn cấp
- 红军 长驱 二万五千 余里 , 纵横 十一个 省
- Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 款项 短欠 二十万元
- Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
- 参观 展览 的 总共 二十万人次
- Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
- 这个 餐馆 每个 月 收入 十万块
- Nhà hàng này kiếm được 100.000 nhân dân tệ mỗi tháng.
- 向 银行贷款 五十万元
- vay ngân hàng 500.000 đồng.
- 观众 总计有 十万人
- tổng số người xem có đến 30 nghìn.
- 这个 问题 十万火急
- Vấn đề này vô cùng khẩn cấp.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
- 他共写 了 三十多万 字
- Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十万
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十万 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
十›