Đọc nhanh: 北方 (bắc phương). Ý nghĩa là: phương bắc; miền bắc; phía bắc, khu vực bắc bộ; khu vực phía bắc (chỉ khu vực lưu vực sông Hoàng Hà, Trung Quốc). Ví dụ : - 我来自北方的一个小镇。 Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền bắc.. - 北方的冬天非常寒冷。 Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.. - 北方人民喜欢吃饺子。 Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
Ý nghĩa của 北方 khi là Danh từ
✪ phương bắc; miền bắc; phía bắc
北
- 我 来自 北方 的 一个 小镇
- Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền bắc.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khu vực bắc bộ; khu vực phía bắc (chỉ khu vực lưu vực sông Hoàng Hà, Trung Quốc)
北部地区, 在中国指黄河流域及其北的地区
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
- 他 在 北方 工作 了 五年
- Anh ấy đã làm việc ở khu vực phía bắc 5 năm.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 北方 với từ khác
✪ 北边 vs 北方 vs 北部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 我 听说 北方 地震 了
- Tôi nghe nói phía Bắc đã xảy ra động đất.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 北方 的 咸菜 很 咸
- Món mặn của miền Bắc rất mặn.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
方›