Đọc nhanh: 北方方言 (bắc phương phương ngôn). Ý nghĩa là: phương ngôn phương bắc; tiếng miền bắc, thổ ngữ phương bắc (Mỹ).
Ý nghĩa của 北方方言 khi là Danh từ
✪ phương ngôn phương bắc; tiếng miền bắc
北方话
✪ thổ ngữ phương bắc (Mỹ)
在美国从新泽西中部伸向西北,越过宾夕法尼亚的北部诸县,并且通过俄亥俄北部、印第安纳和伊利诺斯的一条线以北地区讲的英语方言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方方言
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 方言土语
- Phương ngôn thổ ngữ.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 我 听说 北方 地震 了
- Tôi nghe nói phía Bắc đã xảy ra động đất.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 北方 的 咸菜 很 咸
- Món mặn của miền Bắc rất mặn.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北方方言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北方方言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
方›
言›