Đọc nhanh: 北方中杜鹃 (bắc phương trung đỗ quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy phương Đông (Cuculus optatus).
Ý nghĩa của 北方中杜鹃 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy phương Đông (Cuculus optatus)
(bird species of China) oriental cuckoo (Cuculus optatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方中杜鹃
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 折中 方案
- phương án điều hoà
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北方中杜鹃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北方中杜鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
北›
方›
杜›
鹃›