Đọc nhanh: 北方邦 (bắc phương bang). Ý nghĩa là: Uttar Pradesh (bang ở Ấn Độ).
✪ Uttar Pradesh (bang ở Ấn Độ)
Uttar Pradesh (state in India)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方邦
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 我 听说 北方 地震 了
- Tôi nghe nói phía Bắc đã xảy ra động đất.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 北方 的 咸菜 很 咸
- Món mặn của miền Bắc rất mặn.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北方邦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北方邦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
方›
邦›