Đọc nhanh: 南方 (na phương). Ý nghĩa là: phía nam; hướng nam, miền Nam; khu vực phía Nam. Ví dụ : - 房子朝南方。 Ngôi nhà hướng về phía nam.. - 南方是大海。 Hướng nam là biển.. - 鸟飞向南方。 Chim bay về phía nam.
Ý nghĩa của 南方 khi là Danh từ
✪ phía nam; hướng nam
南
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ miền Nam; khu vực phía Nam
南部地区
- 我 来自 南方
- Tôi đến từ miền Nam.
- 南方 有 很多 美食
- Miền Nam có rất nhiều món ăn ngon.
- 我 计划 去 南方 旅行
- Tôi dự định đi du lịch miền Nam.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 南方
✪ 往/向/朝+南方+ Động từ(飞/去/看)
bay/đi/nhìn về phía nam
- 鸟儿 往南方 飞
- Chim bay về hướng nam.
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
- 他 往南方 跑 去
- Anh ấy chạy về hướng nam.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 南方(+的)+ Danh từ(人/ 菜/ 水果/ 特产)
cái gì của miền Nam
- 南方 的 人 很 热情
- Người miền Nam rất nhiệt tình.
- 南方 的 菜 很 辣
- Món ăn miền Nam rất cay.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南方
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 南方 到底 是 南方
- Phương nam vẫn là phương nam.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 他家 是从 南方 搬来 的
- Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.
- 动物 迁徙 至 南方
- Động vật di cư về phương Nam.
- 他 的 贯籍 在 南方
- Quê quán của anh ấy ở miền Nam.
- 翼宿 位于 南方
- Sao Dực nằm ở phía Nam.
- 水灾 波及 南方 数省
- nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
- 南方 的 人 很 热情
- Người miền Nam rất nhiệt tình.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
- 无论 南方 侵略者 使出 什么 招数 我 都 能 应付
- Tôi có thể xử lý bất cứ điều gì mà những kẻ xâm lược phía nam ném vào chúng tôi.
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
方›