Đọc nhanh: 功课 (công khoá). Ý nghĩa là: môn; bài học; môn học; học khoá, bài học; bài tập. Ví dụ : - 他在学校里每门功课都很好。 Ở trường môn nào nó cũng học rất giỏi.. - 我们把功课再复习一遍。 Chúng mình cùng ôn lại bài cũ một lần nữa đi.. - 做完功课再看电视。 Làm xong bài tập mới xem ti vi.
Ý nghĩa của 功课 khi là Danh từ
✪ môn; bài học; môn học; học khoá
学生按照规定学习的知识、技能
- 他 在 学校 里 每门 功课 都 很 好
- Ở trường môn nào nó cũng học rất giỏi.
- 我们 把 功课 再 复习 一遍
- Chúng mình cùng ôn lại bài cũ một lần nữa đi.
✪ bài học; bài tập
指教师给学生布置的作业
- 做 完 功课 再 看电视
- Làm xong bài tập mới xem ti vi.
- 小清 和丽丽 一起 做 功课
- Tiểu Thanh và Lệ Lệ cùng nhau làm bài tập.
- 老师 布置 的 功课 有点 多
- Giáo viên giao rất nhiều bài tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 功课
✪ Động từ + 功课
hành động liên quan đến bài tập
- 老师 仔细 地 检查 功课
- Giáo viên kiểm tra bài tập một cách cẩn thận.
- 我会 认真 温习功课
- Tôi sẽ xem lại bài tập một cách cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功课
- 她 熬夜 复习功课
- Cô ấy thức khuya để ôn bài.
- 你别 把 功课 荒 了
- Bạn đừng xao nhãng bài tập ở nhà.
- 温习功课
- ôn tập bài vở
- 补习功课
- bổ túc bài vở
- 我们 需要 在 上 课前预习 功课
- Chúng ta cần xem trước bài tập về nhà trước khi đến lớp.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 腾出 时间 温 功课
- Dành thời gian ôn tập.
- 做 完 功课 再 看电视
- Làm xong bài tập mới xem ti vi.
- 我们 把 功课 再 复习 一遍
- Chúng mình cùng ôn lại bài cũ một lần nữa đi.
- 姐姐 在 做 功课
- Chị đang làm bài tập.
- 姐姐 温习功课 , 别去 搅扰 她
- chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.
- 因 病 休学 , 功课 都 荒疏 了
- Vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng
- 这 孩子 很要 好 , 从来 不肯 无故 耽误 功课
- đứa bé này có chí cầu tiến, xưa nay không bao giờ bỏ học vô cớ.
- 老师 布置 的 功课 有点 多
- Giáo viên giao rất nhiều bài tập.
- 只有 学好 功课 , 才 对得起 老师
- chỉ cần học tốt bài học, mới xứng đáng với thầy cô.
- 他 在 那儿 做 功课 , 你别 跟 他 打岔
- nó đang làm bài tập ở đó, anh đừng quấy rầy nó.
- 孩子 的 功课 叫 家长 分心
- bài tập của con cái làm cha mẹ bận lòng.
- 要 好好 用功 , 不可 荒废 课业
- phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.
- 我会 认真 温习功课
- Tôi sẽ xem lại bài tập một cách cẩn thận.
- 小清 和丽丽 一起 做 功课
- Tiểu Thanh và Lệ Lệ cùng nhau làm bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 功课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 功课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
课›