Đọc nhanh: 大功 (đại công). Ý nghĩa là: đại công; công to; công lớn, đại công (từ dùng để khen thưởng). Ví dụ : - 记一大功。 ghi công lớn.. - 记一大功 ghi công lớn; lập công lớn. - 在救灾中他可立了大功。 trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
Ý nghĩa của 大功 khi là Danh từ
✪ đại công; công to; công lớn
大功业;大功劳
- 记一 大功
- ghi công lớn.
- 记一 大功
- ghi công lớn; lập công lớn
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 立大功
- lập công lớn.
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ đại công (từ dùng để khen thưởng)
奖励用语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大功
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
- 立大功
- lập công lớn.
- 他 立大功
- Ônh ấy lập đại công.
- 记一 大功
- ghi công lớn.
- 记一 大功
- ghi công lớn; lập công lớn
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 这件 事 成功 的 把握 很大
- Niềm tin thành công của vụ này rất lớn.
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 有人 认为 胆大 的 人 容易 成功
- Có người cho rằng những người táo bạo dễ thành công.
- 预祝 大会 圆满成功
- Chúc hội nghị thành công tốt đẹp.
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 功劳 归 大家
- Công lao thuộc về mọi người.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 的 功大于过
- Công lao của anh ấy lớn hơn lỗi lầm của anh ấy.
- 这些 应用程序 也 具有 强大 的 功能
- Những ứng dụng này có những tính năng rất tốt.
- 他 从来不 夸大 自己 的 功劳
- anh ấy không bao giờ phóng đại thành tích của mình.
- 大家 指望 你 能 成功
- Mọi người đều hy vọng bạn có thể thành công.
- 她 受聘 虽说 是 临时性 的 但 却是 一大 成功
- Cô ấy được thuê làm công việc tạm thời, tuy nói là tạm thời nhưng lại là một thành công lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大功
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大功 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
大›