Đọc nhanh: 划拉 (hoa lạp). Ý nghĩa là: phủi đi; phủi sạch; phủi bụi, tìm; tìm kiếm, vơ; gom. Ví dụ : - 把身体上的泥土划拉掉。 Phủi sạch bùn đất trên người.. - 你没事把里外屋划拉 划拉。 anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.. - 从仓库里划拉些旧零凑合着用。 tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
Ý nghĩa của 划拉 khi là Động từ
✪ phủi đi; phủi sạch; phủi bụi
用拂拭的方式除去或取去;扫;掸
- 把 身体 上 的 泥土 划拉 掉
- Phủi sạch bùn đất trên người.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
✪ tìm; tìm kiếm
寻找;没法获取
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
✪ vơ; gom
搂1.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 划拉 几个 钱花
- gom vài đồng xài.
✪ vẽ lung tung; bôi phết; viết ẩu; vẽ bừa bãi; viết ngoáy
随意涂抹;潦草写字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划拉
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 划拉 几个 钱花
- gom vài đồng xài.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
- 把 身体 上 的 泥土 划拉 掉
- Phủi sạch bùn đất trên người.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
拉›