Đọc nhanh: 手拉毛器 (thủ lạp mao khí). Ý nghĩa là: Máy mài thô tay.
Ý nghĩa của 手拉毛器 khi là Danh từ
✪ Máy mài thô tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手拉毛器
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 拉 手风琴
- kéo ác-coóc-đê-ông.
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 拖拉机手
- người lái máy cày.
- 松手 ! 别拉着 我
- đi thôi! Đừng giữ tôi lại.
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 我抖 了 抖 手中 的 毛巾
- Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 手上 长着 很多 寒毛
- trên tay mọc nhiều lông tơ.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 他 的 手 比较 毛
- Bàn tay của anh ta tương đối thô.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手拉毛器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手拉毛器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
手›
拉›
毛›