Đọc nhanh: 拨拉 (bát lạp). Ý nghĩa là: gẩy; đẩy; quạt; gạt. Ví dụ : - 拨拉算盘子儿 gẩy bàn tính
Ý nghĩa của 拨拉 khi là Động từ
✪ gẩy; đẩy; quạt; gạt
手脚或棍棒等横着用力,使东西移动
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨拉
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
拨›
phủi đi; phủi sạch; phủi bụitìm; tìm kiếmvơ; gomvẽ lung tung; bôi phết; viết ẩu; vẽ bừa bãi; viết ngoáy
lôi kéo; giữ; đánh đeonuôi dưỡng; nuôi nấngnâng đỡ; đề bạtcấu kết; thông đồng; lôi kéo (làm việc xấu)liên luỵ; dính dángchuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; chuyện trò
tự tìm cái chết; đâm đầu vào chỗ chết; điếc không sợ súng