Đọc nhanh: 分途 (phân đồ). Ý nghĩa là: Chia đường mà đi; mỗi người một ngả. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Li tứ ki sầu nhật dục bô; Đông Chu Tây Úng thử phân đồ 離思羈愁日欲晡; 東周西雍此分途 (Thứ Thiểm Châu tiên kí nguyên tòng sự 次陝州先寄源從事) Nghĩ chia li; buồn lữ thứ; sắp trời chiều; Đông Châu Tây Úng; chỗ này mỗi người một ngả. Tỉ dụ tính chất sự vật hoặc tư tưởng quan điểm người ta vì có khác biệt nên chia cách nhau..
Ý nghĩa của 分途 khi là Động từ
✪ Chia đường mà đi; mỗi người một ngả. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Li tứ ki sầu nhật dục bô; Đông Chu Tây Úng thử phân đồ 離思羈愁日欲晡; 東周西雍此分途 (Thứ Thiểm Châu tiên kí nguyên tòng sự 次陝州先寄源從事) Nghĩ chia li; buồn lữ thứ; sắp trời chiều; Đông Châu Tây Úng; chỗ này mỗi người một ngả. Tỉ dụ tính chất sự vật hoặc tư tưởng quan điểm người ta vì có khác biệt nên chia cách nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分途
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 犯罪分子 已经 日暮途穷
- Tên tội phạm này đã chỉ còn ngày tàn.
- 氮气 用途 十分 广泛
- Khí nitơ có rất nhiều ứng dụng.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分途
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分途 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
途›