Đọc nhanh: 冒尖 (mạo tiêm). Ý nghĩa là: có ngọn; vung lên; đầy lên, nhỉnh hơn; vượt lên một chút; nhích hơn một chút, nổi bật. Ví dụ : - 筐里的菜已经冒尖了。 rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.. - 弟弟十岁刚冒尖。 cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.. - 问题一冒尖,就要及时地研究解决。 hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay.
Ý nghĩa của 冒尖 khi là Động từ
✪ có ngọn; vung lên; đầy lên
(冒尖儿) 装满而且稍高出容器
- 筐 里 的 菜 已经 冒尖 了
- rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.
✪ nhỉnh hơn; vượt lên một chút; nhích hơn một chút
稍稍超过一定的数量
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
✪ nổi bật
突出
✪ nổi lên; xuất hiện
露出苗头
- 问题 一 冒尖 , 就要 及时 地 研究 解决
- hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay.
✪ chòi
鼓出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒尖
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 这 人 嘴尖 , 爱损 人
- người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
- 筐 里 的 菜 已经 冒尖 了
- rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.
- 问题 一 冒尖 , 就要 及时 地 研究 解决
- hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay.
- 他 决定 冒险 去 爬 那座 山
- Anh ấy quyết định mạo hiểm leo ngọn núi đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冒尖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冒尖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冒›
尖›