Đọc nhanh: 兴兴头头 (hưng hưng đầu đầu). Ý nghĩa là: Hăm hở; hăng hái. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Kim gia tức phụ tự thị hỉ hoan; hứng hứng đầu đầu khứ trảo Uyên Ương; chỉ vọng nhất thuyết tất thỏa 金家媳婦自是喜歡; 興興頭頭去找鴛鴦; 指望一說必妥 (Đệ tứ thập lục hồi) Cô vợ Kim (Văn Tường) lấy làm thích lắm; hăm hở đi tìm Uyên Ương; hi vọng nói một câu là xong ngay..
Ý nghĩa của 兴兴头头 khi là Tính từ
✪ Hăm hở; hăng hái. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Kim gia tức phụ tự thị hỉ hoan; hứng hứng đầu đầu khứ trảo Uyên Ương; chỉ vọng nhất thuyết tất thỏa 金家媳婦自是喜歡; 興興頭頭去找鴛鴦; 指望一說必妥 (Đệ tứ thập lục hồi) Cô vợ Kim (Văn Tường) lấy làm thích lắm; hăm hở đi tìm Uyên Ương; hi vọng nói một câu là xong ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴兴头头
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 过年 时不兴 剪头发
- Trong dịp Tết không được cắt tóc.
- 教练 兴奋 得 连连 点头
- Huấn luyện viên phấn khích gật đầu liên tục.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 他 赢 了 比赛 , 兴奋不已
- Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兴兴头头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兴兴头头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
头›