- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
- Pinyin:
Yāng
- Âm hán việt:
Ương
- Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱央鳥
- Thương hiệt:LKHAF (中大竹日火)
- Bảng mã:U+9D26
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鴦
Ý nghĩa của từ 鴦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鴦 (ương). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con vịt cái, § Xem “uyên ương” 鴛鴦. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn