Đọc nhanh: 兑换 (đoái hoán). Ý nghĩa là: đổi; trao đổi; hối đoái. Ví dụ : - 你可以在这里兑换外币。 Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.. - 我想兑换一些美元。 Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.. - 她用积分兑换了礼品。 Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
Ý nghĩa của 兑换 khi là Động từ
✪ đổi; trao đổi; hối đoái
把一种货币换成另一种货币;用支票等换现金
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 我 想 兑换 一些 美元
- Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.
- 她 用 积分 兑换 了 礼品
- Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 兑换 với từ khác
✪ 兑换 vs 换
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兑换
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 换 片子
- đổi phim.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
- 她 用 积分 兑换 了 礼品
- Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 我 想 把 美元 兑换 成 人民币
- Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 我 想 兑换 一些 美元
- Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.
- 我 需要 兑换 一些 美元
- Tôi cần đổi một ít đô la Mỹ.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 我 兑换 了 几百美元 的 现金
- Tôi đã đổi vài trăm đô la Mỹ ra tiền mặt.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兑换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兑换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›
换›