Đọc nhanh: 货币兑换 (hoá tệ đoái hoán). Ý nghĩa là: thu đổi ngoại tệ.
Ý nghĩa của 货币兑换 khi là Danh từ
✪ thu đổi ngoại tệ
currency exchange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币兑换
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 她 换 了 500 港币
- Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 我 想 把 美元 兑换 成 人民币
- Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币兑换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币兑换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›
币›
换›
货›