外币兑换 wàibì duìhuàn

Từ hán việt: 【ngoại tệ đoái hoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外币兑换" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại tệ đoái hoán). Ý nghĩa là: Thu đổi ngoại tệ. Ví dụ : - Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ. - 。 Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外币兑换 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 外币兑换 khi là Động từ

Thu đổi ngoại tệ

外币兑换业务英文名为Foreign Currency Exchange。外币通常是指本货币体系之外的流通货币。外币兑换是对个人客户提供的一项柜台服务,包括买入外币、卖出外币和一种外币兑换成另一种外币。主要为个人客户提供将外汇兑换成人民币或其他外币的服务。其它的服务对象为境外个人客户。

Ví dụ:
  • - 保留 bǎoliú 所有 suǒyǒu de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn dān

    - Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ

  • - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外币兑换

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • - 银行 yínháng 随时 suíshí 兑换 duìhuàn 见票即付 jiànpiàojífù de 汇票 huìpiào

    - Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.

  • - 外换式 wàihuànshì 碳刷 tànshuā 更换 gēnghuàn 设计 shèjì 维护 wéihù 简易 jiǎnyì 方便 fāngbiàn

    - Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.

  • - 这里 zhèlǐ 能换 nénghuàn 外汇 wàihuì

    - Ở đây có thể đổi ngoại tệ.

  • - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • - huàn le 500 港币 gǎngbì

    - Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.

  • - 保留 bǎoliú 所有 suǒyǒu de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn dān

    - Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ

  • - 欧元 ōuyuán zài 银行 yínháng 可以 kěyǐ 兑换 duìhuàn

    - Euro có thể đổi tại ngân hàng.

  • - 需要 xūyào 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 欧元 ōuyuán

    - Tôi cần đổi một ít euro.

  • - 这些 zhèxiē 货币 huòbì néng 换成 huànchéng 欧元 ōuyuán ma

    - Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?

  • - qǐng 这些 zhèxiē 人民币 rénmínbì 换成 huànchéng 欧元 ōuyuán

    - Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.

  • - yòng 积分 jīfēn 兑换 duìhuàn le 礼品 lǐpǐn

    - Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.

  • - 可以 kěyǐ zài 这里 zhèlǐ 兑换 duìhuàn 外币 wàibì

    - Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.

  • - xiǎng 美元 měiyuán 兑换 duìhuàn chéng 人民币 rénmínbì

    - Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.

  • - 可兑换 kěduìhuàn chéng 日元 rìyuán de 美金 měijīn

    - Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.

  • - xiǎng 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 美元 měiyuán

    - Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.

  • - 需要 xūyào 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 美元 měiyuán

    - Tôi cần đổi một ít đô la Mỹ.

  • - xiǎng 支票 zhīpiào 兑换 duìhuàn chéng 现金 xiànjīn

    - Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.

  • - 你们 nǐmen 接受 jiēshòu 外汇券 wàihuìquàn 兑换券 duìhuànquàn ma

    - Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外币兑换

Hình ảnh minh họa cho từ 外币兑换

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外币兑换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Đoài , Đoái
    • Nét bút:丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XCRHU (重金口竹山)
    • Bảng mã:U+5151
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao