Đọc nhanh: 勾兑 (câu đoái). Ý nghĩa là: pha chế rượu. Ví dụ : - 勾兑工艺 công nghệ pha chế rượu.
Ý nghĩa của 勾兑 khi là Động từ
✪ pha chế rượu
把不同的酒适量混合,并加添调味酒,进行配制
- 勾兑 工艺
- công nghệ pha chế rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾兑
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 暗中 勾连
- ngấm ngầm cấu kết với nhau.
- 暗中 勾结
- ngấm ngầm cấu kết với nhau
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 工人 正在 勾缝
- Công nhân đang trát khe hở.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 我 爸爸 姓 勾
- Bố tớ họ Câu.
- 勾结 官府
- quan lại cấu kết với nhau
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 勾搭 一起 做 坏事
- cấu kết cùng làm chuyện xấu.
- 我 不会 勾脸
- Tớ không biết phác thảo nét mặt.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 勾兑 工艺
- công nghệ pha chế rượu.
- 罪恶 勾当
- thủ đoạn đầy tội ác
- 我 把 茶 和 蜂蜜 勾兑 在 一起
- Tôi trộn trà với mật ong lại với nhau.
- 他 这个 人 说话 很少 兑现
- Người như anh ấy nói ra rất ít khi thực hiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勾兑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勾兑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›
勾›