Đọc nhanh: 兑奖 (đoái tưởng). Ý nghĩa là: đổi tặng phẩm.
Ý nghĩa của 兑奖 khi là Động từ
✪ đổi tặng phẩm
凭中奖的彩票或奖券兑换奖品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兑奖
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 我 不要 你 的 安慰 奖
- Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.
- 他 被 公司 褒奖
- Anh ấy được công ty biểu dương.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 把 奖牌 高高地 举起
- Cầm huy chương giơ lên cao.
- 她 连连 获奖
- Cô ấy liên tục nhận giải.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 授予 奖状
- trao bằng khen; tặng bằng khen
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 最后 进行 的 是 抽奖 环节 , 这 也 是 本次 宣讲会 的 创意 之一
- Phần cuối cùng là rút thăm trúng thưởng, cũng là một trong những sáng tạo của hội thảo lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兑奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兑奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›
奖›