Hán tự: 克
Đọc nhanh: 克 (khắc). Ý nghĩa là: được; có thể, khắc; khắc phục; khắc chế; kiềm chế, tấn công; đánh bại; chiến thắng; hạ được; chiếm được. Ví dụ : - 他克完成这个任务。 Anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ này.. - 你克战胜所有困难。 Bạn có thể chiến thắng mọi khó khăn.. - 我克服了自己的缺点。 Tôi đã khắc phục những điểm yếu của mình.
Ý nghĩa của 克 khi là Động từ
✪ được; có thể
能够
- 他克 完成 这个 任务
- Anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ này.
- 你克 战胜 所有 困难
- Bạn có thể chiến thắng mọi khó khăn.
✪ khắc; khắc phục; khắc chế; kiềm chế
制服;抑制
- 我 克服 了 自己 的 缺点
- Tôi đã khắc phục những điểm yếu của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
✪ tấn công; đánh bại; chiến thắng; hạ được; chiếm được
战胜;攻取
- 我们 要 克敌制胜
- Chúng ta phải đánh bại kẻ thù.
- 克复 困难 需要 决心
- Chiến thắng khó khăn cần phải quyết tâm.
✪ tiêu hoá
消化(食物)
- 这种 食物 不易 克化
- Loại thức ăn này không dễ tiêu hóa.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
✪ giảm; cắt giảm; khấu trừ
削减
- 工资 无端 被克减 了
- Lương bị giảm một cách vô cớ.
- 他 被 老板 克扣 了 工资
- Anh ấy bị giám đốc cắt giảm lương.
✪ hẹn; hạn định; ước định
限定;约定
- 这项 任务 克日 完成
- Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong kỳ hạn.
- 工作 克时 就要 结束
- Công việc đến kỳ hạn sẽ kết thúc.
Ý nghĩa của 克 khi là Lượng từ
✪ gam
公制重量或质量单位
- 这颗 钻石 十克 重
- Viên kim cương này nặng mười gam.
- 苹果 约 五百 克重
- Quả táo nặng khoảng năm trăm gam.
✪ khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 25 cân Trung Quốc)
藏族地区容量单位, 1克青 稞约 重25市 斤
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 我 需要 买 十克 青稞
- Tôi cần mua mười khơ lúa mạch.
✪ khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 1 mẫu Trung Quốc, hoặc 1/15 hecta)
藏族地区地积单位,播种1克 (约25市 斤) 种子的土地称为1克地,1克约合1市亩
- 他家 有五克 土地
- Nhà anh ấy có năm khơ đất.
- 那片 田有 两克多
- Mảnh ruộng đó có hơn hai khơ.
Ý nghĩa của 克 khi là Danh từ
✪ họ Khắc
姓
- 那位 学家 姓克
- Nhà nghiên cứu đó họ Khắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›