Đọc nhanh: 儿童 (nhi đồng). Ý nghĩa là: nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em; đứa trẻ; đứa bé . Ví dụ : - 落水儿童得救了。 Đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.. - 这些玩具是儿童专用的。 Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.. - 儿童节是我最喜欢的节日。 Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày lễ tôi thích nhất.
Ý nghĩa của 儿童 khi là Danh từ
✪ nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em; đứa trẻ; đứa bé
较幼小的未成年人 (年纪比'少年'小)
- 落水 儿童 得救 了
- Đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 儿童节 是 我 最 喜欢 的 节日
- Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày lễ tôi thích nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 儿童
✪ 儿童 + Danh từ (节/医院/乐园/...)
biểu thị đối tượng, sự kiện,... liên quan đến trẻ em
- 儿童医院 离 我家 很近
- Bệnh viện nhi gần nhà tôi.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
✪ Động từ (教育/拐卖/虐待/...) + 儿童
biểu thị hành động, hành vi liên quan đến trẻ em
- 学校 致力于 教育 儿童
- Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.
- 拐卖儿童 是 犯罪
- Bắt cóc trẻ em là phạm tội.
So sánh, Phân biệt 儿童 với từ khác
✪ 儿童 vs 孩子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 拐骗 儿童
- lừa trẻ em
- 拐卖儿童 是 犯罪
- Bắt cóc trẻ em là phạm tội.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 及龄 儿童 ( 达到 入学年龄 的 儿童 )
- trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
- 这些 儿童 的 年龄 很 接近
- Những đứa trẻ này độ tuổi gần giống nhau.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 儿童
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儿童 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
童›