Đọc nhanh: 儿童片 (nhi đồng phiến). Ý nghĩa là: Phim dành cho thiếu nhi.
Ý nghĩa của 儿童片 khi là Danh từ
✪ Phim dành cho thiếu nhi
专为儿童观众拍摄的、反映儿童生活,或以儿童的心理、眼光去看事物的影片。儿童片的范围很广,凡是影片主题属于教育儿童,或教育大人如何正确对待儿童,对儿童观众能够起到增长知识、陶冶感情、锻炼意志、培养个性作用的各种影片,如美术片、童话片、科学幻想片、健康的惊险片、具有知识性和趣味性的科教片等,都属于儿童片的范畴。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童片
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 儿童片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儿童片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
片›
童›