Đọc nhanh: 挽救儿童 (vãn cứu nhi đồng). Ý nghĩa là: Save the Children, một tổ chức từ thiện của Anh, giải cứu một đứa trẻ.
Ý nghĩa của 挽救儿童 khi là Động từ
✪ Save the Children, một tổ chức từ thiện của Anh
Save the Children, a British charity
✪ giải cứu một đứa trẻ
to rescue a child
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挽救儿童
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 拐骗 儿童
- lừa trẻ em
- 拐卖儿童 是 犯罪
- Bắt cóc trẻ em là phạm tội.
- 报馆 老板 没 能 挽救 该报 的 失败
- Chủ báo không thể cứu vãn sự thất bại của tờ báo này.
- 《 儿童 画报 》
- Họa báo nhi đồng
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 落水 儿童 得救 了
- Đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.
- 落水 儿童 大声 呼救
- đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.
- 奋力抢救 落水 儿童
- ra sức cứu đứa bé bị rơi xuống nước.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挽救儿童
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挽救儿童 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
挽›
救›
童›