Đọc nhanh: 做错 (tố thác). Ý nghĩa là: mắc lỗi. Ví dụ : - 尖椒炒苦瓜很多人都做错了,大厨教你几个小技巧,鲜香好吃超下饭 Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
Ý nghĩa của 做错 khi là Động từ
✪ mắc lỗi
to make an error
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做错
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 这 白痴 总是 做错 事情
- Kẻ ngốc này lúc nào cũng làm sai việc.
- 你 做 家具 的 手艺 真不错
- kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.
- 做错 了 事 还要 嘴硬
- làm sai mà còn cãi bướng.
- 我 惭愧 地 说 我 做 错 了
- Tôi xấu hổ nói rằng tôi đã làm sai.
- 新 做 的 杆 不错
- Cây cột mới làm không tệ.
- 完全 错 了 。 你 得 重 做 一遍
- Sai hết rồi, cậu phải làm lại thôi.
- 他 做 错 还 无理 地 狡辩
- Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.
- 有 错别字 的 地方 , 请 你 做 个 记号
- những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
- 你 做 的 饭 还 不错
- Món ăn bạn nấu cũng không tồi.
- 做错事 受罚 是 当然 的
- Bị trừng phạt khi làm sai là điều đương nhiên.
- 你 自己 做错 了 , 怪不得 别人
- Tự anh làm sai, không nên trách người khác.
- 自己 做错 了 , 不能 赖 别人
- Mình làm sai rồi, không thể vu oan cho người khác được.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 孩子 有 了 错误 , 做 家长 的 不应 护短
- con nít có làm sai, thì người lớn không nên bao che khuyết điểm
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 这件 事 我 做 错 了 , 真 寒碜
- việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做错
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
错›