Đọc nhanh: 值得信赖 (trị đắc tín lại). Ý nghĩa là: đáng tin cậy.
Ý nghĩa của 值得信赖 khi là Tính từ
✪ đáng tin cậy
trustworthy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得信赖
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 这个 问题 值得 琢磨 琢磨
- Vấn đề này cần phải suy nghĩ thêm.
- 好色 并非 值得 骄傲
- Háo sắc không phải là điều đáng tự hào.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 字 写 得 不赖
- chữ viết khá đẹp
- 我 觉得 他 想 赖账
- Tôi cảm thấy anh ta muốn chối nợ.
- 这位 仇 值得 信赖
- Bạn đồng hành này đáng tin cậy.
- 我们 信赖 这个 系统
- Chúng tôi tin tưởng hệ thống này.
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 她 信赖 自己 的 直觉
- Cô ấy tin vào trực giác của mình.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 他 极其 聪明 , 值得 信赖
- Anh ấy cực kỳ thông minh, đáng tin cậy.
- 他 为 人忠 值得 信赖
- Anh ấy là người trung thành, đáng tin cậy.
- 他 太 稳重 了 , 完全 值得 信赖
- Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.
- 他 的 诚信 值得 我们 学习
- Sự trung thực của anh ấy đáng để chúng tôi học hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值得信赖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值得信赖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
值›
得›
赖›