Đọc nhanh: 作美 (tá mĩ). Ý nghĩa là: tốt (thường chỉ thời tiết, dùng trong câu phủ định). Ví dụ : - 我们去郊游的那天,天公不作美,下了一阵雨,玩得不痛快。 hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
Ý nghĩa của 作美 khi là Động từ
✪ tốt (thường chỉ thời tiết, dùng trong câu phủ định)
(天气等) 成全人的好事 (多用于否定)
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作美
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 他 对 她 的 工作 给予 赞美
- Anh ấy khen ngợi công việc của cô ấy.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 她 每星期 去作 一次 健美操
- Cô ấy đi thể dục nhịp điệu mỗi tuần một lần.
- 这些 木雕 作品 非常 精美
- Những tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 她 追求 完美 的 工作 表现
- Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.
- 她 通过 画作 刻画 自然 的 美
- Cô ấy khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên qua các tác phẩm hội họa.
- 他 的 画作 堪称 完美
- Tranh của anh ấy có thể gọi là hoàn hảo.
- 我 看到 一幅 美妙 的 画作
- Tôi nhìn thấy một bức tranh tuyệt vời.
- 偏偏 天公不作美 , 一连 下 了 几天 雨
- trời không đẹp, mưa liền một lúc mấy ngày.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 她 俍 作 优美 之 诗篇
- Cô ấy giỏi sáng tác thơ.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 这个 灯笼 制作 得 很 精美
- Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
- 舞蹈 的 动作 很 优美
- Các động tác trong điệu nhảy rất đẹp.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 这个 皿 制作 精美
- Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
美›