Đọc nhanh: 作难 (tá nan). Ý nghĩa là: làm khó; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí. Ví dụ : - 从中作难 gây khó dễ từ bên trong
Ý nghĩa của 作难 khi là Động từ
✪ làm khó; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí
为难
- 从中 作难
- gây khó dễ từ bên trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作难
- 初学 写作 , 文笔 难免 稚嫩
- mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
- 工作 中 遭遇 了 不少 困难
- trong công việc đã vấp phải không ít khó khăn.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 工作 繁难
- công việc khó khăn phức tạp.
- 她 的 娇气 让 工作 变得 困难
- Tính cách yếu đuối của cô ấy làm công việc trở nên khó khăn.
- 我们 要 与 困难 作战
- Chúng ta cần chiến đấu với khó khăn.
- 工作 的 压力 让 我 难堪
- Áp lực công việc khiến tôi không thể chịu đựng nổi.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 除了 那么 多 工作 , 他 还有 财务 困难
- Ngoài rất nhiều công việc, anh cũng gặp khó khăn về tài chính.
- 这 两幅 作品 各有千秋 , 谁 能 获奖 很难 预料
- Hai tác phẩm này đều có giá trị riêng, rất khó để dự đoán ai sẽ giành giải thưởng.
- 从中 作难
- gây khó dễ từ bên trong
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 实际 一点儿 说 , 这项 工作 太难 了
- Nói một cách thực tế, công việc này quá khó.
- 他 很 难 集中精力 工作
- Anh ấy khó tập trung vào công việc.
- 他们 的 工作 很 艰难
- Công việc của bọn họ rất gian nan.
- 他练 的 武术 有 许多 高难 动作
- anh ấy tập võ có nhiều động tác rất kỹ thuật khó.
- 多难 的 工作 也 要 完成
- Công việc khó khăn bao nhiêu cũng phải hoàn thành.
- 这 一次 的 研究 太 零散 , 难以 发挥 重大 的 作用
- Lần nghiên cứu này quá rời rạc, khó có thể phát huy tác dụng to lớn.
- 新 的 工作 , 开始 总会 遇到困难
- Công việc mới lúc đầu sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn.
- 如此 艰难 的 工作 很 值得
- Công việc khó khăn như vậy thật đáng giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
难›