Đọc nhanh: 余裕 (dư dụ). Ý nghĩa là: dư dật; thừa thãi; dồi dào, dư dụ. Ví dụ : - 余裕的时间 thời gian dồi dào. - 余裕的精力 tinh lực dồi dào. - 这几年吃穿不但不愁,而且还有余裕。 mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
Ý nghĩa của 余裕 khi là Tính từ
✪ dư dật; thừa thãi; dồi dào
富裕
- 余裕 的 时间
- thời gian dồi dào
- 余裕 的 精力
- tinh lực dồi dào
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dư dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余裕
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 应付裕如
- ứng phó ung dung
- 生活 裕如
- cuộc sống đầy đủ sung túc.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 成事不足 , 败事有余
- thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
- 安度 余年
- an hưởng những năm cuối đời.
- 死有余辜
- chết
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 措置裕如
- làm tốt mà không cần tốn sức
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 房间 里 没有 余地
- Trong phòng không có chỗ trống.
- 绰 有 余裕
- giàu có dư dả.
- 余裕 的 时间
- thời gian dồi dào
- 余裕 的 精力
- tinh lực dồi dào
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余裕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余裕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
裕›
Giàu Có
Sung Túc, Dồi Dào, Dư Dả
dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái
lời; lãi; dư; dôi; thặng dưtiền lãi; tiền lờidư lãi
rộng rãi; thoángthư thái; thanh thản; nhẹ nhàng (lòng dạ)giàu có; dư dả
ung dung; khoan thaiđầy đủ; sung túc
Xa Xỉ, Hào Phóng, Xa Hoa (Sinh Hoạt)
xa hoa; xa xỉ; sang trọng; lộng lẫy; phung phí; oáchtoà