余裕 yúyù

Từ hán việt: 【dư dụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "余裕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dư dụ). Ý nghĩa là: dư dật; thừa thãi; dồi dào, dư dụ. Ví dụ : - thời gian dồi dào. - tinh lực dồi dào. - 穿。 mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 余裕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 余裕 khi là Tính từ

dư dật; thừa thãi; dồi dào

富裕

Ví dụ:
  • - 余裕 yúyù de 时间 shíjiān

    - thời gian dồi dào

  • - 余裕 yúyù de 精力 jīnglì

    - tinh lực dồi dào

  • - zhè 几年 jǐnián chī 穿 chuān 不但 bùdàn chóu 而且 érqiě 还有 háiyǒu 余裕 yúyù

    - mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

dư dụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余裕

  • - 富国裕民 fùguóyùmín

    - nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.

  • - zhè 几年 jǐnián chī 穿 chuān 不但 bùdàn chóu 而且 érqiě 还有 háiyǒu 余裕 yúyù

    - mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.

  • - 其余 qíyú de shū dōu zài 书架上 shūjiàshàng

    - Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.

  • - tuī 其余 qíyú

    - suy xét đến những cái khác.

  • - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • - 应付裕如 yìngfùyùrú

    - ứng phó ung dung

  • - 生活 shēnghuó 裕如 yùrú

    - cuộc sống đầy đủ sung túc.

  • - shì 一名 yīmíng 业余 yèyú 陶艺 táoyì 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

  • - 成事不足 chéngshìbùzú 败事有余 bàishìyǒuyú

    - thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.

  • - 安度 āndù 余年 yúnián

    - an hưởng những năm cuối đời.

  • - 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - chết

  • - 纠纷 jiūfēn de 余波 yúbō

    - dư âm của sự tranh chấp

  • - 余波未平 yúbōwèipíng

    - dư âm chưa lắng

  • - 措置裕如 cuòzhìyùrú

    - làm tốt mà không cần tốn sức

  • - 训练 xùnliàn zhī 补充 bǔchōng 能量 néngliàng

    - Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.

  • - 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 余地 yúdì

    - Trong phòng không có chỗ trống.

  • - chuò yǒu 余裕 yúyù

    - giàu có dư dả.

  • - 余裕 yúyù de 时间 shíjiān

    - thời gian dồi dào

  • - 余裕 yúyù de 精力 jīnglì

    - tinh lực dồi dào

  • - 其余 qíyú de 问题 wèntí 明天 míngtiān zài 解决 jiějué

    - Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 余裕

Hình ảnh minh họa cho từ 余裕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余裕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LCOR (中金人口)
    • Bảng mã:U+88D5
    • Tần suất sử dụng:Cao