Đọc nhanh: 余震 (dư chấn). Ý nghĩa là: dư chấn; hậu chấn (những trận động đất nhỏ tiếp sau trận động đất lớn.).
Ý nghĩa của 余震 khi là Danh từ
✪ dư chấn; hậu chấn (những trận động đất nhỏ tiếp sau trận động đất lớn.)
大地震之后紧跟着发生的小地震较大的余震也能造成破坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余震
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 空余 房屋
- căn phòng trống không.
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 成事不足 , 败事有余
- thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
- 安度 余年
- an hưởng những năm cuối đời.
- 死有余辜
- chết
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余震
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余震 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
震›