Đọc nhanh: 阔气 (khoát khí). Ý nghĩa là: xa hoa; xa xỉ; sang trọng; lộng lẫy; phung phí; oách, toà. Ví dụ : - 摆阔气。 sống xa xỉ.
Ý nghĩa của 阔气 khi là Tính từ
✪ xa hoa; xa xỉ; sang trọng; lộng lẫy; phung phí; oách
豪华奢侈
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
✪ toà
排场大, 生活奢侈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔气
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阔气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阔气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
阔›
Giàu Có
Sung Túc, Dồi Dào, Dư Dả
dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái
dư dật; thừa thãi; dồi dàodư dụ
rộng rãi; thoángthư thái; thanh thản; nhẹ nhàng (lòng dạ)giàu có; dư dả
ung dung; khoan thaiđầy đủ; sung túc
Xa Xỉ, Hào Phóng, Xa Hoa (Sinh Hoạt)